1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fascine

fascine

/fæ"si:n/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bó cành
  • bó cành cây
  • rồng cây
  • rồng đá
  • rồng đất
Xây dựng
  • bó quạt
Cơ khí - Công trình
  • trồng cây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận