1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dwelling

dwelling

/"dweliɳ/
Danh từ
  • sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở
  • sự dừng lại (ở...), sự chăm chú (vào...); sự nhấn lâu (vào...), sự day đi day lại (một vấn đề gì...)
  • sự đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa...)
Kinh tế
  • chỗ ở
  • nhà ở
Kỹ thuật
  • nhà ở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận