Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dwelling
dwelling
/"dweliɳ/
Danh từ
sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở
sự dừng lại (ở...), sự chăm chú (vào...); sự nhấn lâu (vào...), sự day đi day lại (một vấn đề gì...)
sự đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa...)
Kinh tế
chỗ ở
nhà ở
Kỹ thuật
nhà ở
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận