1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ farrow

farrow

/"færou/
Danh từ
  • sự đẻ (lợn)
  • lứa (lợn)
Động từ
  • đẻ (lợn)
Kinh tế
  • đẻ
  • lứa lợn
  • sự đẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận