Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ farrow
farrow
/"færou/
Danh từ
sự đẻ (lợn)
lứa (lợn)
10
at
one
farrow
:
một lứa lợn 10 con
Động từ
đẻ (lợn)
Kinh tế
đẻ
lứa lợn
sự đẻ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận