1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ famed

famed

/feimd/
Tính từ
  • nổi tiếng, lừng danh
  • được đồn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận