1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ facsimile

facsimile

/fæk"simili/
Danh từ
  • bản sao, bản chép
    • reproduced in facsimile:

      sao thật đúng, chép thật đúng

Động từ
  • sao, chép
Kinh tế
  • bản sao chụp
  • bản sao mẫu
  • bản sao từ fax
  • mẫu sao lại
  • sự chụp lại
  • sự sao lại
Kỹ thuật
  • fax
Xây dựng
  • sao y nguyên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận