Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ facsimile
facsimile
/fæk"simili/
Danh từ
bản sao, bản chép
reproduced
in
facsimile
:
sao thật đúng, chép thật đúng
Động từ
sao, chép
Kinh tế
bản sao chụp
bản sao mẫu
bản sao từ fax
mẫu sao lại
sự chụp lại
sự sao lại
Kỹ thuật
fax
Xây dựng
sao y nguyên
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận