Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ facial
facial
/"feiʃəl/
Tính từ
mặt
facial
artery
:
giải phẫu
động mạch mặt
facial
angle
:
góc mặt
Danh từ
sự xoa bóp mặt
Xây dựng
phía trước mặt
Y học
thuộc mặt
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận