Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fable
fable
/"feibl/
Danh từ
truyện ngụ ngôn
truyền thuyết
lời nói dối, lời nói sai
cốt, tình tiết (kịch)
(số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích
(số nhiều) chuyện phiếm, chuyện tán gẫu
old
wives"
fables
:
chuyện ngồi lê đôi mách
Nội động từ
nói bịa
từ cổ
thơ ca
kể truyện hoang đường, hư cấu, thêu dệt
Động từ
hư cấu
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận