1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fable

fable

/"feibl/
Danh từ
  • truyện ngụ ngôn
  • truyền thuyết
  • lời nói dối, lời nói sai
  • cốt, tình tiết (kịch)
  • (số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích
  • (số nhiều) chuyện phiếm, chuyện tán gẫu
    • old wives" fables:

      chuyện ngồi lê đôi mách

Nội động từ
  • nói bịa
  • từ cổ thơ ca kể truyện hoang đường, hư cấu, thêu dệt
Động từ
  • hư cấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận