Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exterior
exterior
/eks"tiəriə/
Tính từ
ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào
exterior
angle
:
toán học
góc ngoài
Anh - Mỹ
nước ngoài
Danh từ
bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài
cách cư xử bề ngoài; vẻ bề ngoài
Kỹ thuật
bề mặt ngoài
bên ngoài
ngoại
ở ngoài
Chủ đề liên quan
Toán học
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận