Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extemporaneous
extemporaneous
/eks,tempə"reinjəs/ (extemporary) /iks"tempərəri/
Tính từ
ứng khẩu, tuỳ ứng
y học
ngay tức thì
an
extemporaneous
medicine
:
thuốc chế ngay lúc dùng
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận