1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ explosive

explosive

/iks"plousiv/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • dễ kích nổ
  • dễ nổ
  • gây nổ
  • nổ
  • thuốc nổ
Hóa học - Vật liệu
  • chất nổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận