1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expeditionary

expeditionary

/,ekspi"diʃnəri/
Tính từ
  • viễn chinh
  • cuộc thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành cuộc hành trình, thành cuộc đi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận