Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expeditionary
expeditionary
/,ekspi"diʃnəri/
Tính từ
viễn chinh
expeditionary
forces
:
quân viễn chinh
cuộc thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành cuộc hành trình, thành cuộc đi
Thảo luận
Thảo luận