1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exoergic

exoergic

Tính từ
Kỹ thuật
  • phóng năng
  • tỏa nhiệt
Điện lạnh
  • phóng nhiệt
  • tỏa năng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận