Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exergonic
exergonic
Tính từ
thải nhiệt, thải năng lượng; thoát nhiệt, thoát năng lượng; sản lượng
an
exergonic
biochemical
reaction
:
một phản ứng sinh hoá thải nhiệt
Thảo luận
Thảo luận