Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exemplary
exemplary
/ig"zempləri/
Tính từ
gương mẫu, mẫu mực
exemplary
behaviour
:
tư cách đạo đức gương mẫu
để làm gương, để cảnh cáo
an
exemplary
punishment
:
sự trừng phạt để làm gương
để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ
Thảo luận
Thảo luận