Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ executor
executor
/ig"zekjutə/
Danh từ
người thực hiện, người thi hành; người thực hiện, người thi hành
pháp lý
người thi hành di chúc
Thành ngữ
literary
executor
người phụ trách tác phẩm chưa in (của một nhà văn)
Kinh tế
người thi hành di chúc
Điện tử - Viễn thông
bộ thi hành
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận