Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ excursive
excursive
/eks"kə:siv/
Tính từ
hay nói ra ngoài đề, hay viết ra ngoài đề (người)
lan man, tản mạn (văn...)
excursive
reading
:
sự đọc tản mạn (không có hệ thống)
Kỹ thuật
tản mạn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận