Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ excited
excited
/ik"saitid/
Tính từ
bị kích thích, bị kích động; sôi nổi
Thành ngữ
don"t
get
excited!
hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
Điện lạnh
bị kích thích
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận