1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exchequer

exchequer

/iks"tʃekə/
Danh từ
  • kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia
  • tiền riêng
  • (the Exchequer) Bộ Tài chính Anh
  • (Ecchequer) sử học toà án tài chính (toà án Anh ngày xưa phụ trách về vụ tài chính) (cũng Court of Exchequer)
Kinh tế
  • bộ tài chánh
  • bộ tài chính
  • công khố
  • kho bạc
  • ngân khố
  • ngân khố quốc gia
  • quốc khố
  • tài lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận