Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exchequer
exchequer
/iks"tʃekə/
Danh từ
kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia
tiền riêng
(the Exchequer) Bộ Tài chính Anh
the
Chancellor
of
the
Exchequer
:
Bộ trưởng Bộ Tài chính Anh
(Ecchequer)
sử học
toà án tài chính (toà án Anh ngày xưa phụ trách về vụ tài chính) (cũng Court of Exchequer)
Kinh tế
bộ tài chánh
bộ tài chính
công khố
kho bạc
ngân khố
ngân khố quốc gia
quốc khố
tài lực
Chủ đề liên quan
Sử học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận