Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exchangeable
exchangeable
/iks"tʃeindʤəbl/
Tính từ
có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi
exchangeable
value
:
giá trị trao đổi
Kinh tế
có thể đổi chác
có thể đổi được
có thể hối đoái
có thể trao đổi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận