Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ excellency
excellency
/"eksələnsi/
Danh từ
ngài (xưng hô)
Your
excellency;
His
excellency
:
thưa ngài
phu nhân
Her
excellency
:
thưa phu nhân
Thảo luận
Thảo luận