1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exacting

exacting

/ig"zæktiɳ/
Tính từ
  • đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu (người)
  • đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng...
Kinh tế
  • khó khăn cần đặc biệt chú ý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận