Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exacting
exacting
/ig"zæktiɳ/
Tính từ
đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu (người)
đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng...
an
exacting
job
:
một đòi hỏi có nhiều cố gắng
Kinh tế
khó khăn cần đặc biệt chú ý
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận