1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exact

exact

/ig"zækt/
Tính từ
  • chính xác, đúng, đúng dắn
Động từ
  • tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...)
  • đòi hỏi, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách
Kinh tế
  • bắt buộc phải
  • đòi hỏi
Kỹ thuật
  • đúng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận