Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exact
exact
/ig"zækt/
Tính từ
chính xác, đúng, đúng dắn
exact
sciences
:
khoa học chính xác
Động từ
tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...)
đòi hỏi, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách
Kinh tế
bắt buộc phải
đòi hỏi
Kỹ thuật
đúng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận