1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ex

ex

/eks/
Danh từ
Kinh tế
  • giá giao hàng từ
  • giá giao miễn phí tại...
  • không có
  • không kể
  • ở bên ngoài
  • tại
  • tại (giao) miễn phí tại... (dùng như một tiếp đầu ngữ hoặc giới từ)
  • trừ
  • từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận