Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ex
ex
/eks/
Danh từ
thương nghiệp
từ, bán từ, bán tại
hàng hoá
ex
ship
:
từ tàu (chở hàng)
ex
store
:
từ cửa hàng
price
ex
works
:
giá bán tại nhà máy
Kinh tế
giá giao hàng từ
giá giao miễn phí tại...
không có
không kể
ở bên ngoài
tại
tại (giao) miễn phí tại... (dùng như một tiếp đầu ngữ hoặc giới từ)
trừ
từ
Chủ đề liên quan
Thương nghiệp
Hàng hóa
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận