Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ethylene
ethylene
/"eθili:n/
Danh từ
hoá học
Etylen
Kỹ thuật
eten
etylen
hóa dầu
Điện lạnh
C2H4
Hóa học - Vật liệu
CH2CH2
Xây dựng
etilen
Y học
etylen
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Hóa dầu
Điện lạnh
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận