Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Hóa dầu
butane
cycloalkane
cyclohexane
cycloolefin
cycloparaffin
diolefin
ethane
ethylthioethanol
ethylene
homologous series
hydroxyethylcellulose
paraffin series
paraxylene
polyacrylamide
styrene
sulphur content
sulpholene
sulfolene
sulfur content
synthetic resin
xylene