1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ etherial

etherial

/i:"θiəriəl/ (etherial) /etherial/
Tính từ
  • cao tít tầng mây, trên thinh không
  • nhẹ lâng lâng; thanh tao
  • thiên tiên, siêu trần
  • vật lý Ête; giống Ête
  • hoá học Ête; giống Ête
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận