Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ etherial
etherial
/i:"θiəriəl/ (etherial) /etherial/
Tính từ
cao tít tầng mây, trên thinh không
nhẹ lâng lâng; thanh tao
thiên tiên, siêu trần
vật lý
Ête; giống Ête
hoá học
Ête; giống Ête
Thành ngữ
ethereal
oil
tinh dầu
Chủ đề liên quan
Vật lý
Hoá học
Thảo luận
Thảo luận