1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ether

ether

/"i:θə/
Danh từ
Kinh tế
  • ete đietilic
  • ete đơn giản
Kỹ thuật
  • ê te
Hóa học - Vật liệu
  • chất ê te
Y học
  • chất ete
  • một loại thuốc gây mê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận