1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ luminiferous

luminiferous

/,lu:mi"nifərəs/
Tính từ
  • toả ánh sáng; truyền ánh sáng
Kỹ thuật
  • phát quang
Điện lạnh
  • tỏa ánh sáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận