1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eternise

eternise

/i:"tə:naiz/ (eternalise) /i:"tə:nəlaiz/ (eternalize) /i:"tə:nəlaiz/ (eternise) /i:"tə:naiz/
Động từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận