Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eternise
eternise
/i:"tə:naiz/ (eternalise) /i:"tə:nəlaiz/ (eternalize) /i:"tə:nəlaiz/ (eternise) /i:"tə:naiz/
Động từ
làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt
to
eternize
someone"s
memory
:
làm cho ai đời đời tưởng nhớ đến
Thảo luận
Thảo luận