1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ essential

essential

/i"senʃəl/
Tính từ
  • bản chất, thực chất
  • cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
  • tinh chất, tinh
Danh từ
  • yếu tố cần thiết
Kinh tế
  • thuộc
  • tinh đầu
Kỹ thuật
  • bản chất
  • chủ yếu
  • cơ bản
  • cốt yếu
Xây dựng
  • thiết yếu
Y học
  • thuộc bản chất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận