1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ erratic

erratic

/i"rætik/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
  • Anh - Mỹ người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy
Kỹ thuật
  • không ổn định
  • lang thang
  • tản mạn
  • thất thường
Hóa học - Vật liệu
  • không định kỳ
Xây dựng
  • tảng trôi dạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận