1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equable

equable

/"ekwəbl/
Tính từ
  • không thay đổi, đều
  • điềm đạm, điềm tĩnh (người)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận