Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ equable
equable
/"ekwəbl/
Tính từ
không thay đổi, đều
equable
temperature
:
độ nhiệt đều (không thay đổi)
điềm đạm, điềm tĩnh (người)
Thảo luận
Thảo luận