Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ epoch-making
epoch-making
/"i:pɔk,meikiɳ/ (epochal) /"epɔkəl/
Tính từ
mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sử
an
epoch-making
change
:
một biến cố lịch sử
Thảo luận
Thảo luận