1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entirety

entirety

/in"taiəti/
Danh từ
  • trạng thái nguyên, trạng thái toàn vẹn; tính trọn vẹn
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận