entertainment
/,entə"teinmənt/
Danh từ
- sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi
- sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ
- sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...)
- sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...)
Thành ngữ
- entertainment allowances
- phụ cấp tiếp khách
- entertainment tax
- thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ
Kinh tế
- giải trí
- sự chiêu đãi
- thết đãi
- tiêu khiển
Kỹ thuật
- sự giải trí
Xây dựng
- sự tiêu khiển
Chủ đề liên quan
Thảo luận