Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enlist
enlist
/in"list/
Động từ
tuyển (quân)
tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...)
to
enlist
someone"s
sunport:
tranh thủ được sự ủng hộ của ai
Nội động từ
tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự
Anh - Mỹ
(+ in) binh nhì (viết tắt EM)
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận