1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enlist

enlist

/in"list/
Động từ
  • tuyển (quân)
  • tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...)
Nội động từ
  • tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự
  • Anh - Mỹ (+ in) binh nhì (viết tắt EM)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận