Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enlarged
enlarged
Tính từ
mở rộng
enlarged
meeting
:
cuộc họp mở rộng
Thảo luận
Thảo luận