Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ engrained
engrained
/in"greind/
Tính từ
ăn sâu, thâm căn cố đế
an
engrained
habit
:
một thói quen ăn sâu
an
engrained
rague:
một thằng chí đểu, một thằng đại xỏ lá
Thảo luận
Thảo luận