engineering
/,endʤi"niəriɳ/
Danh từ
- kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư
- kỹ thuật xấy dựng (cũng civil engineerings)
kỹ thuật công binh
- (số nhiều) ruốm khứ mánh khoé
Kỹ thuật
- công trình
- kỹ thuật
- sự cấu tạo
- sự xây dựng
- thiết kế
Toán - Tin
- kỹ nghệ
Cơ khí - Công trình
- ngành kỹ thuật
Chủ đề liên quan
Thảo luận