1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endotracheal

endotracheal

Tính từ
  • thuộc khí quản
  • đặt trong khí quản
Y học
  • nội khí quản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận