Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ endotracheal
endotracheal
Tính từ
thuộc khí quản
đặt trong khí quản
endotracheal
tube
:
ống đặt trong khí quản
Y học
nội khí quản
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận