1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endocrine

endocrine

/"endoukrain/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • nội tiết
Hóa học - Vật liệu
  • nội kết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận