Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ endocrine
endocrine
/"endoukrain/
Tính từ
sinh vật học
nội tiết
endocrine
glands
:
những tuyến nội tiết
Danh từ
sinh vật học
tuyến nội tiết
Kỹ thuật
nội tiết
Hóa học - Vật liệu
nội kết
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận