1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gland

gland

/glænd/
Danh từ
Kỹ thuật
  • hộp nắp bít
  • nắp bít
  • nắp đệm
  • nắp đệm, miếng đệm
  • miếng đệm
  • miệng đệm
  • vành đai
  • vành tỳ
  • vòng bít
  • vòng đai
  • vòng đệm kín
Kỹ thuật Ô tô
  • phốt (trục đầu)
Y học
  • tuyến hạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận