Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gland
gland
/glænd/
Danh từ
giải phẫu
tuyến
lachrymal
gland
:
tuyến nước mắt
kỹ thuật
nắp đệm, miếng đệm
Kỹ thuật
hộp nắp bít
nắp bít
nắp đệm
nắp đệm, miếng đệm
miếng đệm
miệng đệm
vành đai
vành tỳ
vòng bít
vòng đai
vòng đệm kín
Kỹ thuật Ô tô
phốt (trục đầu)
Y học
tuyến hạch
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
Y học
Thảo luận
Thảo luận