Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ endocentric
endocentric
Tính từ
ngôn ngữ
nội tâm
endocentric
construction
:
kiến trúc nội tâm
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ
Thảo luận
Thảo luận