Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ encirling
encirling
Tính từ
vây quanh; bao vây
encircling
force
:
lực lượng bao vây
Thảo luận
Thảo luận