Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emulative
emulative
/"emjulətiv/
Tính từ
thi đua
emulative
spirit
:
tinh thần thi đua
(+ of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai)
Thảo luận
Thảo luận