1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emulative

emulative

/"emjulətiv/
Tính từ
  • thi đua
  • (+ of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận