Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emphatic
emphatic
/im"fætik/
Tính từ
nhấn mạnh, nhấn giọng
mạnh mẽ, dứt khoát (hành động)
an
emphatic
refusal
:
sự từ chối dứt khoát
rõ ràng, rành rành
an
emphatic
defeat
:
sự thất bại rõ ràng
ngôn ngữ học
mang trọng âm (âm tiết)
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận