Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emarginate
emarginate
Tính từ
thực vật
có khía; không bờ
emarginate
leaf
:
lá có khía
Động từ
xén lề, bỏ lề (tờ giấy)
Chủ đề liên quan
Thực vật
Thảo luận
Thảo luận