1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elective

elective

/i"lektiv/
Tính từ
  • do chọn lọc bằng bầu cử
  • có quyền bầu cử
  • Anh - Mỹ có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn học...)
Danh từ
  • Anh - Mỹ môn có thể chọn lọc, môn không thể bắt buộc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận