Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ elective
elective
/i"lektiv/
Tính từ
do chọn lọc bằng bầu cử
có quyền bầu cử
hoá
elective
affinity
:
ái lực chọn lọc
Anh - Mỹ
có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn học...)
Danh từ
Anh - Mỹ
môn có thể chọn lọc, môn không thể bắt buộc
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận