Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ egregious
egregious
/i"gri:dʤəs/
Tính từ
quá xá, đại, chí
egregious
blander
:
sai lầm quá xá
an
egregious
idiot
:
người chí ngu
từ cổ
tuyệt vời, xuất sắc
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận