Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ efferent
efferent
/"efərənt/
Tính từ
sinh vật học
ra, đi ra (mạch máu); ly tâm (dây thần kinh)
efferent
nerve
:
dây thần kinh ly tâm, dây thần kinh vận động
Y học
đi ra
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận